SẢN PHẨM

VỮA CHUYÊN DỤNG
EBLOCK

Vua-1.svg
VỮA XÂY, VỮA TÔ
DÀNH CHO AAC
Các sản phẩm vữa chuyên dụng EBLOCK được cấp phối tương thích với vật liệu bê tông khí chưng áp giúp tăng cường độ bám dính và đồng bộ về hệ tường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

描述

单位

参数

EBT- 104
最大骨料粒径
mm
1.25
流动性
mm
190-220
保持流动性的能力
%
> 90
初凝时间
分钟
> 180
可调节时间
分钟
> 5
砂浆中的氯离子含量
%
< 0.1
平均抗压强度不低于
MPa
7.5
粘结强度
MPa
≥ 0.4
邵氏A硬度
28天
N/A
断裂伸长率
%
N/A
热老化影响
%
N/A
体积密度
kg/m³
N/A
工作温度
oC
N/A
颜色
灰色

(*) Độ chống cháy và khả năng cách âm phụ thuộc vào chiều dày và cấu hình của hệ tường.

1 EBLOCK 砖
(内外墙、围栏、屋顶隔热、地基加高等)
EBLOCK 砖 <br/><font size='3'>(内外墙、围栏、屋顶隔热、地基加高等)</font>
2 EPANEL 板材
(内外墙、楼板安装、围栏、屋顶等)
EPANEL 板材 <br/><font size='3'>(内外墙、楼板安装、围栏、屋顶等)</font>
3 防水砖
(地下室墙脚、卫生间墙脚)
防水砖 <br/><font size='3'>(地下室墙脚、卫生间墙脚)</font>
4 过梁砖
(窗户,门口)
过梁砖 <br/><font size='3'>(窗户,门口)</font>
5 EBLOCK 砌筑砂浆、抹灰砂浆
EBLOCK 砌筑砂浆、抹灰砂浆
EBLOCK 砖 <br/><font size='3'>(内外墙、围栏、屋顶隔热、地基加高等)</font>
EPANEL 板材 <br/><font size='3'>(内外墙、楼板安装、围栏、屋顶等)</font>
防水砖 <br/><font size='3'>(地下室墙脚、卫生间墙脚)</font>
过梁砖 <br/><font size='3'>(窗户,门口)</font>
EBLOCK 砌筑砂浆、抹灰砂浆

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

Bằng việc chủ động điền thông tin theo mẫu và chọn GỬI là bạn đồng ý với việc chia sẻ thông tin cá nhân với chúng tôi. Bạn có thể tìm hiểu Chính Sách Bảo Mật thông tin của chúng tôi tại đây trước khi GỬI.

Thành công

Cảm ơn bạn đã để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất!