Vữa Tô Mỏng Siêu Mịn Skimcoat EBLOCK EBS-300

Vữa Tô Mỏng Siêu Mịn Skimcoat EBLOCK EBS-300

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ

  • Kích thước hạt cốt liệu: 0.1 mm
  • Độ lưu động: 180-210 mm
  • Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
  • Thời gian điều chỉnh cho phép
  • TCVN 9028:2011
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Vữa tô mỏng siêu mịn Skimcoat EBS – 300 là dòng vữa khô gốc xi măng trộn sẵn chuyên dụng, dạng bột siêu mịn sử dụng cho công tác tô trát tường gạch bê tông nhẹ AAC. Thành phần chính bao gồm xi măng, cát mịn và các phụ gia đa dụng polymer. Sản phẩm vữa được sản xuất quy mô công nghiêp theo tiêu chuẩn Châu Âu, tuân thủ quy trình giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và hạn chế những rủi ro do công tác phối trộn tại công trình.

Ứng dụng:

  • Vữa tô mỏng siêu mịn Skimcoat EBS – 300 là dòng sản phẩm chuyên dụng được cấp phối tương thích và phù hợp cho tường gạch bê tông nhẹ khí chưng áp AAC, có độ bám dính cao và định mức vật tư sử dụng thấp. Với kích thước các hạt cốt liệu rất nhỏ, dưới 0,1mm, vữa giúp bề mặt tường có độ mịn và phẳng nhẵn rất cao. Sau khi tô chỉ cần xả nhám và sơn nước trực tiếp lên trên bề mặt vữa EBS – 300 mà không cần bả bột mastic, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Vữa tô mỏng siêu mịn Skimcoat EBS – 300 (lớp skimcoat phủ) kết hợp với các dòng skimcoat EBS – 301 hoặc EBS – 302 (lớp skimcoat lót) có thể dùng trực tiếp trên bề mặt tường gạch bê tông nhẹ, thay thế hoàn toàn vữa tô xi măng cát truyền thống.
  • Lớp vữa tô mỏng này giúp giảm chi phí thi công và vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật, thẩm mỹ khắt khe. Sản phẩm được khuyến cáo áp dụng cho tường trong nhà và các vị trí không tiếp xúc trực tiếp thường xuyên với môi trường bên ngoài.

Quy cách:

  • 10 kg/m2 (cho 2-3 lớp tổng dày 5.0 mm)

Thông số kỹ thuật:

 Thông số kỹ thuật
(TCVN 9028:2011)
Đơn vị Thông số
 Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất mm 0.1
 Độ lưu động mm 180-210
 Khả năng giữ độ lưu động % > 90
 Thời gian bắt đầu đông kết phút > 180
 Thời gian điều chỉnh cho phép phút
 Hàm lượng ion Clo trong vữa % < 0.1
 Cường độ nén trung bình
không nhỏ hơn
MPa 5
 Cường độ bám dính MPa

≥ 0.4

 

Thông tin bổ sung

Weight 25 kg