SẢN PHẨM

TẤM BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP
CỐT THÉP EPANEL

EP-Tuong-bao-1.svg
TƯỜNG
BAO
EP-Tuong-ngan-1.svg
TƯỜNG
NGĂN
EP-Lap-san-1.svg
LẮP
SÀN
EP-Lop-mai-1.svg
LỢP
MÁI
Tấm bê tông khí chưng áp cốt thép EPANEL được sản xuất từ vật liệu bê tông khí chưng áp với cốt thép gia cường được xử lý chống gỉ, giúp tăng khả năng chịu lực.

KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN

长度(毫米)

宽度(毫米)

厚度(毫米)

1200

600

75 | 100

*Các kích thước và thông số phi tiêu chuẩn có thể sản xuất theo đơn hàng riêng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

(TCVN 12867:2020) - (QCVN 06:2022/BXD)

描述

单位

参数

连接卡槽
卡槽
0
钢筋网数量
层数
1
最小抗压强度
(MPa) (N/mm²)
3.5
5.0
相当于越南国家标准 TCVN 12867:2020 的强度等级
(MPa) (N/mm²)
B3
B4
干体积密度
(kg/m³)
451 - 550
551 ~ 650
干缩值
(mm/m)
≤ 0.2
≤ 0.2
耐火极限*
(giờ)
> 4
> 4
隔音系数*
(dB)
38
45

(*) Độ chống cháy và khả năng cách âm phụ thuộc vào chiều dày và cấu hình của hệ tường.

1 EBLOCK 砖
(内外墙、围栏、屋顶隔热、地基加高等)
EBLOCK 砖 <br/><font size='3'>(内外墙、围栏、屋顶隔热、地基加高等)</font>
2 EPANEL 板材
(内外墙、楼板安装、围栏、屋顶等)
EPANEL 板材 <br/><font size='3'>(内外墙、楼板安装、围栏、屋顶等)</font>
3 防水砖
(地下室墙脚、卫生间墙脚)
防水砖 <br/><font size='3'>(地下室墙脚、卫生间墙脚)</font>
4 过梁砖
(窗户、门)
过梁砖 <br/><font size='3'>(窗户、门)</font>
5 EBLOCK 砌筑砂浆、抹灰砂浆
EBLOCK 砌筑砂浆、抹灰砂浆
EBLOCK 砖 <br/><font size='3'>(内外墙、围栏、屋顶隔热、地基加高等)</font>
EPANEL 板材 <br/><font size='3'>(内外墙、楼板安装、围栏、屋顶等)</font>
防水砖 <br/><font size='3'>(地下室墙脚、卫生间墙脚)</font>
过梁砖 <br/><font size='3'>(窗户、门)</font>
EBLOCK 砌筑砂浆、抹灰砂浆

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

Bằng việc chủ động điền thông tin theo mẫu và chọn GỬI là bạn đồng ý với việc chia sẻ thông tin cá nhân với chúng tôi. Bạn có thể tìm hiểu Chính Sách Bảo Mật thông tin của chúng tôi tại đây trước khi GỬI.

Thành công

Cảm ơn bạn đã để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất!