-
VỮA ĐÀN HỒI EBLOCK EBF-501
- Kích thước hạt cốt liệu: 0.1 mm
- Độ cứng Shore A: 70
- Độ giãn dài khi đứt: ≈ 20%
- TCVN 9028:2011
-
Vữa Lót PRIMER EBLOCK EBH-401
- Kích thước hạt cốt liệu: 1.25 mm
- Độ lưu động: 180-210 mm
- Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
- Thời gian điều chỉnh cho phép
- TCVN 9028:2011
-
Vữa Tô Chuyên Dụng EBLOCK EBP-202
- Cường độ nén trung bình không nhỏ hơn: 7.5 MPa
- Độ lưu động: 180-210 mm
- Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
- Thời gian điều chỉnh cho phép
- TCVN 9028:2011
-
Vữa Tô Chuyên Dụng EBLOCK EBP-203
- Cường độ nén trung bình không nhỏ hơn: 7.5 MPa
- Độ lưu động: 180-210 mm
- Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
- Thời gian điều chỉnh cho phép
- TCVN 9028:2011
-
Vữa Tô Mỏng Siêu Mịn Skimcoat EBLOCK EBS-300
- Kích thước hạt cốt liệu: 0.1 mm
- Độ lưu động: 180-210 mm
- Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
- Thời gian điều chỉnh cho phép
- TCVN 9028:2011
-
Vữa Tô Mỏng Skimcoat EBLOCK EBS-302
- Kích thước hạt cốt liệu: 1.25 mm
- Độ lưu động: 180-210 mm
- Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
- Thời gian điều chỉnh cho phép
- TCVN 9028:2011
-
Vữa Xây Mạch Mỏng EBLOCK EBT-104
- Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất: 1.25 mm
- Độ lưu động: 190-220 mm
- Thời gian bắt đầu đông kết: > 180 phút
- Thời gian điều chỉnh cho phép
- TCVN 9028:2011